|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bép xép
verb To tell tales có tật hay bép xép to have the habit of telling tales đừng bép xép mà lộ bí mật don't tell tales and let out secrets
| [bép xép] | | | to tell tales | | | Có tật hay bép xép | | To be in the habit of telling tales | | | Bép xép chuyện làm ăn | | To talk shop |
|
|
|
|